Thời gian hiện tại ở Chūrīzhī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Chūrīzhī. Đánh bẩy Chūrīzhī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chūrīzhī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chūrīzhī, nhiều khách sạn ở Chūrīzhī, dân số ở Chūrīzhī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chūrīzhī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:49
:46 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chūrīzhī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Chūrīzhī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°1'14" 35.0205 |
Kinh độ | 46°22'42" 46.3784 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 110,198 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,877,414 |
Sân bay gần Chūrīzhī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 63 km 39 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 102 km 63 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 114 km 71 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 198 km 123 ml | |
OMH | Urmia Airport | 317 km 197 ml |