Thời gian hiện tại ở Sarāb-e Tīzān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Sarāb-e Tīzān. Đánh bẩy Sarāb-e Tīzān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarāb-e Tīzān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarāb-e Tīzān, nhiều khách sạn ở Sarāb-e Tīzān, dân số ở Sarāb-e Tīzān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sarāb-e Tīzān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:30
:48 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarāb-e Tīzān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Sarāb-e Tīzān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°30'46" 34.5129 |
Kinh độ | 46°36'19" 46.6052 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,965 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,922,980 |
Sân bay gần Sarāb-e Tīzān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 53 km 33 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 90 km 56 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 105 km 65 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 166 km 103 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 181 km 112 ml |