Thời gian hiện tại ở Choqā Qazān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Choqā Qazān. Đánh bẩy Choqā Qazān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Choqā Qazān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Choqā Qazān, nhiều khách sạn ở Choqā Qazān, dân số ở Choqā Qazān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Choqā Qazān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:27
:25 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Choqā Qazān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Choqā Qazān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°31'56" 34.5322 |
Kinh độ | 46°36'36" 46.6101 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,017 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,165 |
Sân bay gần Choqā Qazān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 53 km 33 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 88 km 55 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 107 km 66 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 164 km 102 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 180 km 112 ml |