Thời gian hiện tại ở Sīāh Choqā-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Sīāh Choqā-ye Soflá. Đánh bẩy Sīāh Choqā-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sīāh Choqā-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sīāh Choqā-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Sīāh Choqā-ye Soflá, dân số ở Sīāh Choqā-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sīāh Choqā-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:38
:06 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sīāh Choqā-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Sīāh Choqā-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°12'27" 34.2074 |
Kinh độ | 46°55'0" 46.9167 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 110,449 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,884,299 |
Sân bay gần Sīāh Choqā-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 27 km 17 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 84 km 52 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 116 km 72 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 166 km 103 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 210 km 130 ml |