Thời gian hiện tại ở Raḩmānābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Raḩmānābād. Đánh bẩy Raḩmānābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Raḩmānābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Raḩmānābād, nhiều khách sạn ở Raḩmānābād, dân số ở Raḩmānābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Raḩmānābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:57
:53 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Raḩmānābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Raḩmānābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°31'37" 34.5269 |
Kinh độ | 47°55'42" 47.9282 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,924 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,944,542 |
Sân bay gần Raḩmānābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 67 km 42 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 74 km 46 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 116 km 72 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 175 km 109 ml |