Thời gian hiện tại ở Lāchīn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Lāchīn. Đánh bẩy Lāchīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lāchīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lāchīn, nhiều khách sạn ở Lāchīn, dân số ở Lāchīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Lāchīn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:11
:03 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lāchīn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Lāchīn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°33'59" 34.5664 |
Kinh độ | 46°42'12" 46.7032 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,055 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,109 |
Sân bay gần Lāchīn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 47 km 29 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 81 km 51 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 113 km 70 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 168 km 104 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 171 km 106 ml |