Thời gian hiện tại ở Galū Darreh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Galū Darreh. Đánh bẩy Galū Darreh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Galū Darreh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Galū Darreh, nhiều khách sạn ở Galū Darreh, dân số ở Galū Darreh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Galū Darreh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:28
:31 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Galū Darreh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Galū Darreh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°27'25" 34.457 |
Kinh độ | 46°41'41" 46.6947 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,796 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,941,030 |
Sân bay gần Galū Darreh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 43 km 27 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 93 km 58 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 101 km 63 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 175 km 109 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 176 km 109 ml |