Thời gian hiện tại ở Choqā-ye Sefīd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Choqā-ye Sefīd. Đánh bẩy Choqā-ye Sefīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Choqā-ye Sefīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Choqā-ye Sefīd, nhiều khách sạn ở Choqā-ye Sefīd, dân số ở Choqā-ye Sefīd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Choqā-ye Sefīd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:16
:37 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Choqā-ye Sefīd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Choqā-ye Sefīd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°27'0" 34.4501 |
Kinh độ | 46°53'35" 46.8931 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,315 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,929,396 |
Sân bay gần Choqā-ye Sefīd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 25 km 16 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 90 km 56 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 106 km 66 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 157 km 98 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 190 km 118 ml |