Thời gian hiện tại ở Sefīd Choqā-ye Do Deh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Sefīd Choqā-ye Do Deh. Đánh bẩy Sefīd Choqā-ye Do Deh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sefīd Choqā-ye Do Deh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sefīd Choqā-ye Do Deh, nhiều khách sạn ở Sefīd Choqā-ye Do Deh, dân số ở Sefīd Choqā-ye Do Deh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sefīd Choqā-ye Do Deh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:45
:19 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sefīd Choqā-ye Do Deh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Sefīd Choqā-ye Do Deh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°26'45" 34.4459 |
Kinh độ | 46°52'32" 46.8756 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,025 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,327 |
Sân bay gần Sefīd Choqā-ye Do Deh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 27 km 17 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 90 km 56 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 105 km 65 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 159 km 99 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 189 km 117 ml |