Thời gian hiện tại ở Tāzehābād-e Bānchīā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Tāzehābād-e Bānchīā. Đánh bẩy Tāzehābād-e Bānchīā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzehābād-e Bānchīā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzehābād-e Bānchīā, nhiều khách sạn ở Tāzehābād-e Bānchīā, dân số ở Tāzehābād-e Bānchīā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāzehābād-e Bānchīā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:02
:33 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzehābād-e Bānchīā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Tāzehābād-e Bānchīā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°42'20" 34.7055 |
Kinh độ | 46°32'58" 46.5495 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,818 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,941,465 |
Sân bay gần Tāzehābād-e Bānchīā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 67 km 42 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 74 km 46 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 125 km 78 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 147 km 91 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 182 km 113 ml |