Thời gian hiện tại ở Şādeqābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Şādeqābād. Đánh bẩy Şādeqābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şādeqābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şādeqābād, nhiều khách sạn ở Şādeqābād, dân số ở Şādeqābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Şādeqābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:33
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şādeqābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Şādeqābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°43'55" 34.732 |
Kinh độ | 46°36'29" 46.608 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,838 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,942,237 |
Sân bay gần Şādeqābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 65 km 40 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 69 km 43 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 129 km 80 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 149 km 93 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 177 km 110 ml |