Thời gian hiện tại ở Badrābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Badrābād. Đánh bẩy Badrābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Badrābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Badrābād, nhiều khách sạn ở Badrābād, dân số ở Badrābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Badrābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:09
:43 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Badrābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Badrābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°46'9" 34.7693 |
Kinh độ | 46°37'3" 46.6174 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 110,920 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,896,984 |
Sân bay gần Badrābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 65 km 40 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 67 km 41 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 133 km 83 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 148 km 92 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 176 km 109 ml |