Thời gian hiện tại ở Ḩoseynābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Ḩoseynābād. Đánh bẩy Ḩoseynābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩoseynābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩoseynābād, nhiều khách sạn ở Ḩoseynābād, dân số ở Ḩoseynābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩoseynābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:22
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩoseynābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Ḩoseynābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°31'10" 34.5195 |
Kinh độ | 46°43'11" 46.7197 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,340 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,865 |
Sân bay gần Ḩoseynābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 43 km 27 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 86 km 53 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 108 km 67 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 171 km 106 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 173 km 107 ml |