Thời gian hiện tại ở Choqā Kabūd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Choqā Kabūd. Đánh bẩy Choqā Kabūd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Choqā Kabūd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Choqā Kabūd, nhiều khách sạn ở Choqā Kabūd, dân số ở Choqā Kabūd, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Choqā Kabūd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:03
:06 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Choqā Kabūd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Choqā Kabūd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°30'34" 34.5095 |
Kinh độ | 46°39'36" 46.6599 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,965 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,922,922 |
Sân bay gần Choqā Kabūd, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 48 km 30 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 89 km 55 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 105 km 66 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 169 km 105 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 176 km 110 ml |