Thời gian hiện tại ở Bāzīānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Bāzīānī. Đánh bẩy Bāzīānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāzīānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāzīānī, nhiều khách sạn ở Bāzīānī, dân số ở Bāzīānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bāzīānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:33
:31 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāzīānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Bāzīānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°21'53" 34.3646 |
Kinh độ | 46°35'24" 46.5899 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,018 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,179 |
Sân bay gần Bāzīānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 51 km 32 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 88 km 55 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 106 km 66 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 177 km 110 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 187 km 116 ml |