Thời gian hiện tại ở Posht Tang-e Shāyengān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Posht Tang-e Shāyengān. Đánh bẩy Posht Tang-e Shāyengān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Posht Tang-e Shāyengān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Posht Tang-e Shāyengān, nhiều khách sạn ở Posht Tang-e Shāyengān, dân số ở Posht Tang-e Shāyengān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Posht Tang-e Shāyengān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:28
:26 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Posht Tang-e Shāyengān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Posht Tang-e Shāyengān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°40'26" 34.674 |
Kinh độ | 46°24'18" 46.4051 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,801 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,667 |
Sân bay gần Posht Tang-e Shāyengān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 76 km 48 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 85 km 53 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 121 km 75 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 140 km 87 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 196 km 122 ml |