Thời gian hiện tại ở Meleh Rūlān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Meleh Rūlān. Đánh bẩy Meleh Rūlān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Meleh Rūlān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Meleh Rūlān, nhiều khách sạn ở Meleh Rūlān, dân số ở Meleh Rūlān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Meleh Rūlān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:05
:21 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Meleh Rūlān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Meleh Rūlān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°37'0" 34.6167 |
Kinh độ | 45°52'60" 45.8833 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 110,395 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,882,693 |
Sân bay gần Meleh Rūlān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 117 km 73 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 119 km 74 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 124 km 77 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 125 km 78 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 215 km 134 ml |