Thời gian hiện tại ở Elyāsī-ye Khalīfeh Ḩoseyn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Elyāsī-ye Khalīfeh Ḩoseyn. Đánh bẩy Elyāsī-ye Khalīfeh Ḩoseyn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Elyāsī-ye Khalīfeh Ḩoseyn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Elyāsī-ye Khalīfeh Ḩoseyn, nhiều khách sạn ở Elyāsī-ye Khalīfeh Ḩoseyn, dân số ở Elyāsī-ye Khalīfeh Ḩoseyn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Elyāsī-ye Khalīfeh Ḩoseyn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:33
:20 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Elyāsī-ye Khalīfeh Ḩoseyn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Elyāsī-ye Khalīfeh Ḩoseyn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°36'4" 34.601 |
Kinh độ | 45°52'19" 45.872 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,838 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,942,236 |
Sân bay gần Elyāsī-ye Khalīfeh Ḩoseyn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 118 km 73 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 120 km 74 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 123 km 76 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 127 km 79 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 213 km 133 ml |