Thời gian hiện tại ở Mīr‘alī-ye Mīrkhān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Mīr‘alī-ye Mīrkhān. Đánh bẩy Mīr‘alī-ye Mīrkhān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīr‘alī-ye Mīrkhān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīr‘alī-ye Mīrkhān, nhiều khách sạn ở Mīr‘alī-ye Mīrkhān, dân số ở Mīr‘alī-ye Mīrkhān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mīr‘alī-ye Mīrkhān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:33
:25 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīr‘alī-ye Mīrkhān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Mīr‘alī-ye Mīrkhān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°36'29" 34.608 |
Kinh độ | 45°56'40" 45.9444 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,007 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,946,909 |
Sân bay gần Mīr‘alī-ye Mīrkhān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 114 km 71 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 120 km 75 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 121 km 75 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 121 km 75 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 219 km 136 ml |