Thời gian hiện tại ở Kāmrān-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Kāmrān-e ‘Olyā. Đánh bẩy Kāmrān-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kāmrān-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kāmrān-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Kāmrān-e ‘Olyā, dân số ở Kāmrān-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kāmrān-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:38
:35 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kāmrān-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Kāmrān-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°31'45" 34.5293 |
Kinh độ | 46°23'32" 46.3921 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,026 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,369 |
Sân bay gần Kāmrān-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 72 km 45 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 98 km 61 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 105 km 65 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 151 km 94 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 200 km 124 ml |