Thời gian hiện tại ở Bīvand-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Bīvand-e ‘Olyā. Đánh bẩy Bīvand-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīvand-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīvand-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Bīvand-e ‘Olyā, dân số ở Bīvand-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bīvand-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:09
:43 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīvand-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Bīvand-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°53'52" 34.8977 |
Kinh độ | 46°17'41" 46.2947 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,849 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,970,906 |
Sân bay gần Bīvand-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 76 km 47 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 98 km 61 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 116 km 72 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 146 km 91 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 205 km 127 ml |