Thời gian hiện tại ở `Alīābād-e Sāsal, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – `Alīābād-e Sāsal. Đánh bẩy `Alīābād-e Sāsal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá `Alīābād-e Sāsal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở `Alīābād-e Sāsal, nhiều khách sạn ở `Alīābād-e Sāsal, dân số ở `Alīābād-e Sāsal, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở `Alīābād-e Sāsal, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:13
:17 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở `Alīābād-e Sāsal, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về `Alīābād-e Sāsal, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°48'20" 34.8056 |
Kinh độ | 46°25'18" 46.4217 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,143 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,927,095 |
Sân bay gần `Alīābād-e Sāsal, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 73 km 46 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 83 km 52 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 131 km 81 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 136 km 84 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 193 km 120 ml |