Thời gian hiện tại ở Sūlāveh Tofangchī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Sūlāveh Tofangchī. Đánh bẩy Sūlāveh Tofangchī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūlāveh Tofangchī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūlāveh Tofangchī, nhiều khách sạn ở Sūlāveh Tofangchī, dân số ở Sūlāveh Tofangchī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sūlāveh Tofangchī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:39
:07 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūlāveh Tofangchī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Sūlāveh Tofangchī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°32'23" 34.5397 |
Kinh độ | 46°19'8" 46.3189 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,488 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,932,693 |
Sân bay gần Sūlāveh Tofangchī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 78 km 49 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 101 km 63 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 106 km 66 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 146 km 91 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 206 km 128 ml |