Thời gian hiện tại ở Qalānī-ye Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Qalānī-ye Pā’īn. Đánh bẩy Qalānī-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qalānī-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qalānī-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Qalānī-ye Pā’īn, dân số ở Qalānī-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qalānī-ye Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:46
:42 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qalānī-ye Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Qalānī-ye Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°50'32" 34.8423 |
Kinh độ | 45°49'17" 45.8215 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,951 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,945,338 |
Sân bay gần Qalānī-ye Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 92 km 57 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 118 km 73 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 133 km 82 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 149 km 93 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 230 km 143 ml |