Thời gian hiện tại ở Kāk Mīrkī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Kāk Mīrkī. Đánh bẩy Kāk Mīrkī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kāk Mīrkī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kāk Mīrkī, nhiều khách sạn ở Kāk Mīrkī, dân số ở Kāk Mīrkī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kāk Mīrkī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:33
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kāk Mīrkī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Kāk Mīrkī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°49'0" 34.8167 |
Kinh độ | 45°53'60" 45.9 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,034 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,778 |
Sân bay gần Kāk Mīrkī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 98 km 61 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 112 km 70 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 125 km 78 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 144 km 90 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 232 km 144 ml |