Thời gian hiện tại ở Tāzehābād Baţī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Tāzehābād Baţī. Đánh bẩy Tāzehābād Baţī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzehābād Baţī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzehābād Baţī, nhiều khách sạn ở Tāzehābād Baţī, dân số ở Tāzehābād Baţī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāzehābād Baţī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:22
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzehābād Baţī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Tāzehābād Baţī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°2'31" 34.042 |
Kinh độ | 46°7'15" 46.1207 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,837 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,942,186 |
Sân bay gần Tāzehābād Baţī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 57 km 35 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 100 km 62 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 157 km 98 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 184 km 115 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 240 km 149 ml |