Thời gian hiện tại ở Tāzehābād Ḩeydar Beygī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Tāzehābād Ḩeydar Beygī. Đánh bẩy Tāzehābād Ḩeydar Beygī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzehābād Ḩeydar Beygī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzehābād Ḩeydar Beygī, nhiều khách sạn ở Tāzehābād Ḩeydar Beygī, dân số ở Tāzehābād Ḩeydar Beygī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāzehābād Ḩeydar Beygī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:58
:55 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzehābād Ḩeydar Beygī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Tāzehābād Ḩeydar Beygī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°2'42" 34.045 |
Kinh độ | 46°6'56" 46.1155 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,687 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,916,087 |
Sân bay gần Tāzehābād Ḩeydar Beygī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 57 km 36 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 101 km 63 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 157 km 98 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 184 km 114 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 240 km 149 ml |