Thời gian hiện tại ở Tāzehābād-e Amīn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Tāzehābād-e Amīn. Đánh bẩy Tāzehābād-e Amīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzehābād-e Amīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzehābād-e Amīn, nhiều khách sạn ở Tāzehābād-e Amīn, dân số ở Tāzehābād-e Amīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāzehābād-e Amīn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:06
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzehābād-e Amīn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Tāzehābād-e Amīn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°44'37" 34.7436 |
Kinh độ | 46°8'9" 46.1358 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 109,505 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,858,925 |
Sân bay gần Tāzehābād-e Amīn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 98 km 61 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 102 km 63 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 118 km 73 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 131 km 81 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 220 km 137 ml |