Thời gian hiện tại ở S̄alās̄-e Bābājānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – S̄alās̄-e Bābājānī. Đánh bẩy S̄alās̄-e Bābājānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá S̄alās̄-e Bābājānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở S̄alās̄-e Bābājānī, nhiều khách sạn ở S̄alās̄-e Bābājānī, dân số ở S̄alās̄-e Bābājānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở S̄alās̄-e Bābājānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:34
:34 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở S̄alās̄-e Bābājānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về S̄alās̄-e Bābājānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°44'19" 34.7387 |
Kinh độ | 46°8'59" 46.1496 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,195 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,951,439 |
Sân bay gần S̄alās̄-e Bābājānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 97 km 60 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 101 km 63 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 119 km 74 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 130 km 81 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 219 km 136 ml |