Thời gian hiện tại ở Tāzehābād-e ‘Azīzī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Tāzehābād-e ‘Azīzī. Đánh bẩy Tāzehābād-e ‘Azīzī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzehābād-e ‘Azīzī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzehābād-e ‘Azīzī, nhiều khách sạn ở Tāzehābād-e ‘Azīzī, dân số ở Tāzehābād-e ‘Azīzī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāzehābād-e ‘Azīzī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:41
:53 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzehābād-e ‘Azīzī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Tāzehābād-e ‘Azīzī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°42'41" 34.7113 |
Kinh độ | 46°20'50" 46.3473 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 110,465 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,884,809 |
Sân bay gần Tāzehābād-e ‘Azīzī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 83 km 52 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 85 km 53 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 125 km 78 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 133 km 83 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 201 km 125 ml |