Thời gian hiện tại ở Tarshīkībān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Tarshīkībān. Đánh bẩy Tarshīkībān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tarshīkībān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tarshīkībān, nhiều khách sạn ở Tarshīkībān, dân số ở Tarshīkībān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tarshīkībān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:30
:42 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tarshīkībān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Tarshīkībān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°10'44" 34.1789 |
Kinh độ | 45°52'30" 45.875 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,112 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,475 |
Sân bay gần Tarshīkībān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 82 km 51 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 118 km 74 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 158 km 98 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 162 km 101 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 184 km 114 ml |