Thời gian hiện tại ở Shesh Bīd-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Shesh Bīd-e ‘Olyā. Đánh bẩy Shesh Bīd-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shesh Bīd-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shesh Bīd-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Shesh Bīd-e ‘Olyā, dân số ở Shesh Bīd-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shesh Bīd-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:00
:01 Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shesh Bīd-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Shesh Bīd-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°41'41" 34.6948 |
Kinh độ | 46°28'48" 46.4799 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 114,062 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,976,185 |
Sân bay gần Shesh Bīd-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 72 km 45 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 79 km 49 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 124 km 77 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 143 km 89 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 189 km 117 ml |