Thời gian hiện tại ở Moḩammadī-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Moḩammadī-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Moḩammadī-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Moḩammadī-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Moḩammadī-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Moḩammadī-ye ‘Olyā, dân số ở Moḩammadī-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Moḩammadī-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:15
:44 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Moḩammadī-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Moḩammadī-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°12'17" 34.2048 |
Kinh độ | 46°4'39" 46.0774 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,353 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,956,242 |
Sân bay gần Moḩammadī-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 75 km 47 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 100 km 62 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 145 km 90 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 166 km 103 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 237 km 147 ml |