Thời gian hiện tại ở Mīrābeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Mīrābeh-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Mīrābeh-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīrābeh-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīrābeh-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Mīrābeh-ye ‘Olyā, dân số ở Mīrābeh-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mīrābeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:52
:32 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīrābeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Mīrābeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°12'0" 34.2 |
Kinh độ | 45°52'0" 45.8667 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,126 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,664 |
Sân bay gần Mīrābeh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 84 km 52 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 119 km 74 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 157 km 98 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 160 km 99 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 185 km 115 ml |