Thời gian hiện tại ở Mīrābeh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Mīrābeh. Đánh bẩy Mīrābeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīrābeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīrābeh, nhiều khách sạn ở Mīrābeh, dân số ở Mīrābeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mīrābeh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:08
:43 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīrābeh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Mīrābeh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°12'14" 34.204 |
Kinh độ | 45°52'17" 45.8714 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,115 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,551 |
Sân bay gần Mīrābeh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 84 km 52 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 118 km 73 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 156 km 97 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 159 km 99 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 185 km 115 ml |