Thời gian hiện tại ở Henīdar-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Henīdar-e ‘Olyā. Đánh bẩy Henīdar-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Henīdar-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Henīdar-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Henīdar-e ‘Olyā, dân số ở Henīdar-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Henīdar-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:19
:04 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Henīdar-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Henīdar-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°28'7" 34.4685 |
Kinh độ | 45°49'26" 45.8238 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,817 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,105 |
Sân bay gần Henīdar-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 112 km 69 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 122 km 76 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 130 km 81 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 139 km 87 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 200 km 124 ml |