Thời gian hiện tại ở Rīkhak-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Rīkhak-e Soflá. Đánh bẩy Rīkhak-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rīkhak-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rīkhak-e Soflá, nhiều khách sạn ở Rīkhak-e Soflá, dân số ở Rīkhak-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rīkhak-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:00
:54 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rīkhak-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Rīkhak-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°27'55" 34.4653 |
Kinh độ | 45°48'57" 45.8159 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,824 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,326 |
Sân bay gần Rīkhak-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 112 km 69 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 123 km 76 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 130 km 81 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 140 km 87 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 199 km 124 ml |