Thời gian hiện tại ở Gorāzān-e‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Gorāzān-e‘Olyā. Đánh bẩy Gorāzān-e‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gorāzān-e‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gorāzān-e‘Olyā, nhiều khách sạn ở Gorāzān-e‘Olyā, dân số ở Gorāzān-e‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gorāzān-e‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:55
:47 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gorāzān-e‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Gorāzān-e‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°9'46" 34.1627 |
Kinh độ | 45°54'17" 45.9046 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,702 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,916,461 |
Sân bay gần Gorāzān-e‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 79 km 49 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 116 km 72 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 158 km 98 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 165 km 102 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 185 km 115 ml |