Thời gian hiện tại ở Gerāvīān-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Gerāvīān-e Soflá. Đánh bẩy Gerāvīān-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gerāvīān-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gerāvīān-e Soflá, nhiều khách sạn ở Gerāvīān-e Soflá, dân số ở Gerāvīān-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gerāvīān-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:52
:05 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gerāvīān-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Gerāvīān-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°9'21" 34.1558 |
Kinh độ | 45°53'37" 45.8937 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,352 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,956,210 |
Sân bay gần Gerāvīān-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 79 km 49 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 117 km 73 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 159 km 99 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 165 km 103 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 184 km 114 ml |