Thời gian hiện tại ở Dangī-ye ‘Abbās, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Dangī-ye ‘Abbās. Đánh bẩy Dangī-ye ‘Abbās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dangī-ye ‘Abbās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dangī-ye ‘Abbās, nhiều khách sạn ở Dangī-ye ‘Abbās, dân số ở Dangī-ye ‘Abbās, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dangī-ye ‘Abbās, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:24
:46 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dangī-ye ‘Abbās, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Dangī-ye ‘Abbās, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°37'56" 34.6322 |
Kinh độ | 46°0'38" 46.0105 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,287 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,906,440 |
Sân bay gần Dangī-ye ‘Abbās, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 108 km 67 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 115 km 71 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 121 km 75 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 122 km 76 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 232 km 144 ml |