Thời gian hiện tại ở Chūbābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Chūbābād. Đánh bẩy Chūbābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chūbābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chūbābād, nhiều khách sạn ở Chūbābād, dân số ở Chūbābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chūbābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:18
:48 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chūbābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Chūbābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°45'4" 34.7512 |
Kinh độ | 46°24'4" 46.4011 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 109,364 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,908 |
Sân bay gần Chūbābād, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 79 km 49 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 81 km 50 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 130 km 81 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 134 km 83 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 196 km 121 ml |