Thời gian hiện tại ở Bardeh Rash-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Bardeh Rash-e ‘Olyā. Đánh bẩy Bardeh Rash-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bardeh Rash-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bardeh Rash-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Bardeh Rash-e ‘Olyā, dân số ở Bardeh Rash-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bardeh Rash-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:09
:26 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bardeh Rash-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Bardeh Rash-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°44'44" 34.7455 |
Kinh độ | 46°23'5" 46.3846 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,832 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,632 |
Sân bay gần Bardeh Rash-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 80 km 50 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 82 km 51 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 129 km 80 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 133 km 83 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 197 km 122 ml |