Thời gian hiện tại ở Āsīāb-e Mūsá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Āsīāb-e Mūsá. Đánh bẩy Āsīāb-e Mūsá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āsīāb-e Mūsá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āsīāb-e Mūsá, nhiều khách sạn ở Āsīāb-e Mūsá, dân số ở Āsīāb-e Mūsá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Āsīāb-e Mūsá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:24
:00 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āsīāb-e Mūsá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Āsīāb-e Mūsá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°27'31" 34.4586 |
Kinh độ | 46°10'4" 46.1677 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,830 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,941,859 |
Sân bay gần Āsīāb-e Mūsá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 90 km 56 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 99 km 62 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 117 km 73 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 145 km 90 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 221 km 138 ml |