Thời gian hiện tại ở Hezārkhānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Hezārkhānī. Đánh bẩy Hezārkhānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hezārkhānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hezārkhānī, nhiều khách sạn ở Hezārkhānī, dân số ở Hezārkhānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Hezārkhānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:57
:52 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hezārkhānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Hezārkhānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°57'44" 33.9623 |
Kinh độ | 47°8'27" 47.1408 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,830 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,970,150 |
Sân bay gần Hezārkhānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 44 km 27 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 80 km 50 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 144 km 89 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 163 km 101 ml | |
DEF | Dezful Airport | 205 km 128 ml |