Thời gian hiện tại ở Dārbīd-e Manşūrī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Dārbīd-e Manşūrī. Đánh bẩy Dārbīd-e Manşūrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dārbīd-e Manşūrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dārbīd-e Manşūrī, nhiều khách sạn ở Dārbīd-e Manşūrī, dân số ở Dārbīd-e Manşūrī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dārbīd-e Manşūrī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:48
:21 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dārbīd-e Manşūrī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Dārbīd-e Manşūrī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°51'8" 33.8521 |
Kinh độ | 46°44'32" 46.7422 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,018 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,210 |
Sân bay gần Dārbīd-e Manşūrī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 43 km 27 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 67 km 42 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 158 km 98 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 200 km 124 ml | |
DEF | Dezful Airport | 219 km 136 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 231 km 143 ml |