Thời gian hiện tại ở Tūsārī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Tūsārī. Đánh bẩy Tūsārī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tūsārī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tūsārī, nhiều khách sạn ở Tūsārī, dân số ở Tūsārī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tūsārī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:08
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tūsārī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Tūsārī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°58'60" 33.9833 |
Kinh độ | 46°47'60" 46.8 |
Tính số lượt xem | 74 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 110,039 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,873,432 |
Sân bay gần Tūsārī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 52 km 32 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 58 km 36 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 142 km 88 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 187 km 116 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 222 km 138 ml | |
DEF | Dezful Airport | 226 km 141 ml |