Thời gian hiện tại ở Khapgah Shī’ān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Khapgah Shī’ān. Đánh bẩy Khapgah Shī’ān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khapgah Shī’ān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khapgah Shī’ān, nhiều khách sạn ở Khapgah Shī’ān, dân số ở Khapgah Shī’ān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khapgah Shī’ān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:52
:33 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khapgah Shī’ān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Khapgah Shī’ān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°59'57" 33.9992 |
Kinh độ | 46°47'56" 46.799 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 110,886 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,895,726 |
Sân bay gần Khapgah Shī’ān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 51 km 32 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 59 km 37 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 141 km 87 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 186 km 116 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 220 km 137 ml | |
DEF | Dezful Airport | 228 km 142 ml |