Thời gian hiện tại ở Sarāb Karīān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Sarāb Karīān. Đánh bẩy Sarāb Karīān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarāb Karīān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarāb Karīān, nhiều khách sạn ở Sarāb Karīān, dân số ở Sarāb Karīān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sarāb Karīān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:53
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarāb Karīān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Sarāb Karīān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°53'49" 33.897 |
Kinh độ | 47°1'10" 47.0194 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,331 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,435 |
Sân bay gần Sarāb Karīān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 52 km 33 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 67 km 42 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 151 km 94 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 176 km 110 ml | |
DEF | Dezful Airport | 206 km 128 ml |