Thời gian hiện tại ở Za‘farān-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Za‘farān-e ‘Olyā. Đánh bẩy Za‘farān-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Za‘farān-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Za‘farān-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Za‘farān-e ‘Olyā, dân số ở Za‘farān-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Za‘farān-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:30
:03 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Za‘farān-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Za‘farān-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°53'42" 33.8949 |
Kinh độ | 46°45'50" 46.7638 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,345 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,956,015 |
Sân bay gần Za‘farān-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 48 km 30 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 62 km 39 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 153 km 95 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 195 km 121 ml | |
DEF | Dezful Airport | 221 km 138 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 228 km 142 ml |