Thời gian hiện tại ở Bārīkeh-ye Şādeqī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Bārīkeh-ye Şādeqī. Đánh bẩy Bārīkeh-ye Şādeqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bārīkeh-ye Şādeqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bārīkeh-ye Şādeqī, nhiều khách sạn ở Bārīkeh-ye Şādeqī, dân số ở Bārīkeh-ye Şādeqī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bārīkeh-ye Şādeqī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:35
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bārīkeh-ye Şādeqī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Bārīkeh-ye Şādeqī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°52'56" 33.8823 |
Kinh độ | 46°47'2" 46.7838 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,894 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,972,058 |
Sân bay gần Bārīkeh-ye Şādeqī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 48 km 30 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 62 km 39 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 154 km 96 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 195 km 121 ml | |
DEF | Dezful Airport | 219 km 136 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 230 km 143 ml |